Xem Lịch Thi Đấu Bóng Đá Trong 7 Ngày Tại KBET

icon lich thi dau KBET Lịch Thi Đấu

icon tooltip KBET
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip KBET
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate KBET
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip KBET
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison KBETKèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(01/04)
Ngày mai
(02/04)
Thứ 5
(03/04)
Thứ 6
(04/04)
Thứ 7
(05/04)
Chủ nhật
(06/04)
Thứ 2
(07/04)

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04icon match KBET
Henan Songshan Longmen
Qingdao Youth Island
0.98-0.500.74
0.932.750.81
2.03
1.00-0.250.73
-0.971.250.71
2.60
0.80-0.25-0.94
0.982.750.86
2.02
0.580.00-0.72
-0.921.250.75
2.51
11:35 01/04icon match KBET
Zhejiang Greentown
Shenzhen Peng
0.72-0.751.00
0.923.000.82
1.64
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.16
0.77-0.75-0.92
0.752.75-0.92
1.58
0.74-0.25-0.88
0.961.250.88
2.20

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04icon match KBET
Ulsan Hyundai
Daejeon
0.95-0.500.85
0.932.500.85
1.98
-0.99-0.250.77
0.901.000.90
2.42
-0.97-0.500.89
0.752.25-0.85
--
-0.90-0.250.78
-0.961.000.86
2.69

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04
Spartak Varna
Botev Vratsa
0.75-0.750.95
0.962.500.74
1.58
0.77-0.250.92
0.941.000.75
2.16
0.74-0.75-0.98
0.982.500.78
1.59
0.80-0.250.96
0.971.000.79
2.20
15:45 01/04
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
0.71-0.750.99
0.822.250.88
1.55
0.73-0.250.96
-0.991.000.68
2.17
0.97-1.500.79
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Cúp Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 01/04
O Connor Knights
Gungahlin
0.97-0.500.67
0.743.250.90
2.00
0.97-0.250.66
0.691.250.94
2.38
08:45 01/04
Samford Rangers
Redlands United
0.752.000.89
0.614.25-0.98
6.50
0.900.750.73
0.952.000.68
5.35

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Ipswich U21
Wigan U21
-0.96-0.500.75
0.933.750.83
2.06
-0.96-0.250.74
0.881.500.88
2.38
12:00 01/04icon match KBET
Bournemouth U21
Crewe U21
0.68-2.00-0.90
0.934.000.83
1.17
0.95-1.000.83
0.931.750.83
1.48
12:00 01/04
Cardiff City U21
Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04
Bristol City U21
Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42
13:00 01/04icon match KBET
Charlton U21
Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04icon match KBET
Millwall U21
Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.853.500.91
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96

Giải Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Farense U23
Santa Clara U23
0.90-0.500.80
0.932.500.76
1.93
0.97-0.250.70
0.891.000.79
2.46
10:00 01/04
Famalicao U23
Gil Vicente U23
0.72-0.500.97
0.832.750.87
1.87
0.79-0.250.89
1.001.250.68
2.38
14:00 01/04icon match KBET
Academico Viseu U23
CD Mafra U23
0.82-0.750.88
0.782.500.91
1.63
0.73-0.250.95
0.731.000.95
2.12
14:00 01/04icon match KBET
Rio Ave U23
Portimonense U23
0.94-0.250.75
0.922.500.77
2.15
0.650.00-0.97
0.881.000.80
2.86
14:00 01/04icon match KBET
Leixoes U23
Sporting Braga U23
0.930.250.76
-0.992.750.68
3.13
0.630.25-0.95
0.741.000.94
3.78

Giải vô địch U19 châu Âu

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04
Red Bull Salzburg U19
Olympiakos U19
0.86-1.250.82
0.712.750.97
1.35
0.79-0.500.86
0.911.250.76
1.84
15:00 01/04
Trabzonspor U19
Inter Milan U19
0.661.00-0.98
0.882.750.80
4.23
0.970.250.67
0.621.00-0.96
5.17

Cúp C1 Châu Phi CAF

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 01/04
Mamelodi Sundowns
Esperance ST
0.90-0.250.75
0.932.000.70
2.04
-0.88-0.250.48
0.810.750.79
2.77

Cúp Quốc gia Slovenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04
Bistrica
NK Koper
0.950.250.75
------
2.83
------
------
--

Cúp Quốc gia Ukraine

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Bukovina Chernovtsy
Viktoriya Sumy
0.83-0.250.82
0.932.000.70
1.97
------
------
--

Giải Dự bị Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/04
Albion II
Liverpool Montevideo II
0.690.750.90
0.992.500.55
3.38
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 01/04
Hills United Brumbies U20
Inter Lions U20
0.76-0.750.81
0.803.500.80
1.58
0.74-0.250.87
0.881.500.70
2.00

Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04icon match KBET
Sparta Prague U19
Slovan Liberec U19
0.85-1.500.73
0.823.500.78
1.29
0.74-0.500.87
0.891.500.69
1.71

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04icon match KBET
Henan Songshan Longmen
Qingdao Youth Island
0.98-0.500.74
0.932.750.81
2.03
1.00-0.250.73
-0.971.250.71
2.60
0.80-0.25-0.94
0.982.750.86
2.02
0.580.00-0.72
-0.921.250.75
2.51
11:35 01/04icon match KBET
Zhejiang Greentown
Shenzhen Peng
0.72-0.751.00
0.923.000.82
1.64
0.71-0.25-0.98
0.911.250.83
2.16
0.77-0.75-0.92
0.752.75-0.92
1.58
0.74-0.25-0.88
0.961.250.88
2.20

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 01/04icon match KBET
Ulsan Hyundai
Daejeon
0.95-0.500.85
0.932.500.85
1.98
-0.99-0.250.77
0.901.000.90
2.42
-0.97-0.500.89
0.752.25-0.85
--
-0.90-0.250.78
-0.961.000.86
2.69

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:15 01/04
Spartak Varna
Botev Vratsa
0.75-0.750.95
0.962.500.74
1.58
0.77-0.250.92
0.941.000.75
2.16
0.74-0.75-0.98
0.982.500.78
1.59
0.80-0.250.96
0.971.000.79
2.20
15:45 01/04
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
0.71-0.750.99
0.822.250.88
1.55
0.73-0.250.96
-0.991.000.68
2.17
0.97-1.500.79
-0.962.750.72
1.30
------
------
--

Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 01/04
O Connor Knights
Gungahlin
0.97-0.500.67
0.743.250.90
2.00
0.97-0.250.66
0.691.250.94
2.38
08:45 01/04
Samford Rangers
Redlands United
0.752.000.89
0.614.25-0.98
6.50
0.900.750.73
0.952.000.68
5.35

Giu1ea3i Phu00e1t triu1ec3n Chuyu00ean nghiu1ec7p Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Ipswich U21
Wigan U21
-0.96-0.500.75
0.933.750.83
2.06
-0.96-0.250.74
0.881.500.88
2.38
12:00 01/04icon match KBET
Bournemouth U21
Crewe U21
0.68-2.00-0.90
0.934.000.83
1.17
0.95-1.000.83
0.931.750.83
1.48
12:00 01/04
Cardiff City U21
Peterborough U21
0.95-0.750.85
0.933.500.83
1.74
0.88-0.250.90
1.001.500.76
2.23
13:00 01/04
Bristol City U21
Hull City U21
-0.98-0.500.77
0.903.750.86
2.00
-0.88-0.250.66
0.861.500.90
2.42
13:00 01/04icon match KBET
Charlton U21
Sheffield United U21
0.940.250.86
0.953.500.81
2.78
0.720.25-0.94
-0.991.500.74
3.22
13:00 01/04icon match KBET
Millwall U21
Barnsley U21
0.96-1.250.84
0.853.500.91
1.42
0.94-0.500.84
1.001.500.76
1.96

Giu1ea3i Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Farense U23
Santa Clara U23
0.90-0.500.80
0.932.500.76
1.93
0.97-0.250.70
0.891.000.79
2.46
10:00 01/04
Famalicao U23
Gil Vicente U23
0.72-0.500.97
0.832.750.87
1.87
0.79-0.250.89
1.001.250.68
2.38
14:00 01/04icon match KBET
Academico Viseu U23
CD Mafra U23
0.82-0.750.88
0.782.500.91
1.63
0.73-0.250.95
0.731.000.95
2.12
14:00 01/04icon match KBET
Rio Ave U23
Portimonense U23
0.94-0.250.75
0.922.500.77
2.15
0.650.00-0.97
0.881.000.80
2.86
14:00 01/04icon match KBET
Leixoes U23
Sporting Braga U23
0.930.250.76
-0.992.750.68
3.13
0.630.25-0.95
0.741.000.94
3.78

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04
Red Bull Salzburg U19
Olympiakos U19
0.86-1.250.82
0.712.750.97
1.35
0.79-0.500.86
0.911.250.76
1.84
15:00 01/04
Trabzonspor U19
Inter Milan U19
0.661.00-0.98
0.882.750.80
4.23
0.970.250.67
0.621.00-0.96
5.17

Cu00fap C1 Chu00e2u Phi CAF

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 01/04
Mamelodi Sundowns
Esperance ST
0.90-0.250.75
0.932.000.70
2.04
-0.88-0.250.48
0.810.750.79
2.77

Cu00fap Quu1ed1c gia Slovenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 01/04
Bistrica
NK Koper
0.950.250.75
------
2.83
------
------
--

Cu00fap Quu1ed1c gia Ukraine

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 01/04
Bukovina Chernovtsy
Viktoriya Sumy
0.83-0.250.82
0.932.000.70
1.97
------
------
--

Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 01/04
Albion II
Liverpool Montevideo II
0.690.750.90
0.992.500.55
3.38
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 01/04
Hills United Brumbies U20
Inter Lions U20
0.76-0.750.81
0.803.500.80
1.58
0.74-0.250.87
0.881.500.70
2.00

Giu1ea3i U19 Hu1ea1ng Nhu1ea5t Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 01/04icon match KBET
Sparta Prague U19
Slovan Liberec U19
0.85-1.500.73
0.823.500.78
1.29
0.74-0.500.87
0.891.500.69
1.71