Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
(25/04)
Ngày mai
(26/04)
Chủ nhật
(27/04)
Thứ 2
(28/04)
Thứ 3
(29/04)
Thứ 4
(30/04)
Thứ 5
(01/05)

Giải vô địch các câu lạc bộ AFC
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 25/04

Al Hilal

Gwangju
0.96-2.000.82
0.973.500.79
1.18
0.70-0.75-0.90
0.981.500.78
1.52
0.74-1.75-0.90
1.003.500.82
1.18
0.72-0.75-0.88
0.991.500.83
1.52

Giải Vô địch Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 25/04

Macarthur FC

Melbourne Victory
0.890.250.99
1.003.500.87
2.71
-0.920.000.78
-0.931.500.79
3.08

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 25/04

Beijing Guoan

Henan Songshan Longmen
0.78-0.75-0.96
0.802.75-0.98
1.66
-0.91-0.500.75
0.991.250.83
2.12
-0.88-1.000.76
0.822.75-0.96
1.65
0.79-0.25-0.92
-0.991.250.85
2.20
12:00 25/04

Yunnan Yukun

Shanghai Port
0.810.75-0.97
0.823.001.00
3.86
0.930.250.91
0.931.250.89
4.12
0.870.75-0.99
-0.943.250.80
4.00
0.960.250.92
0.921.250.94
4.10

Giải hạng Nhì Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 25/04

Greuther Furth

Ulm
0.82-0.25-0.93
0.872.501.00
2.11
-0.86-0.250.73
0.841.00-0.96
2.74
0.84-0.25-0.93
0.882.50-0.98
2.09
-0.85-0.250.75
0.851.00-0.95
2.69
16:30 25/04

Hertha Berlin

Magdeburg
-0.93-0.250.82
0.933.000.95
2.29
0.730.00-0.86
0.981.250.89
2.75
-0.93-0.250.85
-0.923.250.81
2.29
0.750.00-0.85
0.991.250.91
2.75

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:45 25/04

RKC Waalwijk

Utrecht
-0.980.500.86
0.843.00-0.96
3.78
0.860.25-0.98
0.951.250.93
3.70
0.960.500.96
0.763.00-0.86
3.55
0.860.25-0.96
0.911.250.99
3.70

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:30 25/04

Adelaide City

Croydon Kings
0.92-1.000.88
0.813.000.99
1.53
0.72-0.25-0.93
0.781.25-0.98
1.93
07:00 25/04

New Lambton

Belmont Swansea
0.890.500.91
-0.933.750.73
2.94
0.780.25-0.98
0.951.500.85
3.27
0.910.500.93
-0.983.750.80
2.97
0.830.25-0.99
0.951.500.87
3.40
07:30 25/04

Altona Magic

Oakleigh Cannons
0.991.000.88
0.983.000.88
4.70
0.840.501.00
0.941.250.92
4.57
07:30 25/04

Peninsula Power

St George Willawong
0.88-1.750.92
-0.973.500.77
1.19
0.94-0.750.86
-0.891.500.69
1.55
0.88-1.750.96
0.983.500.84
1.22
0.92-0.750.92
-0.881.500.70
1.61
09:30 25/04

Moreton City Excelsior

Gold Coast United
0.95-0.750.85
0.753.00-0.95
1.71
0.85-0.250.95
0.841.250.96
2.13
0.84-0.750.96
0.813.000.97
1.64
0.80-0.251.00
0.851.250.93
2.09
09:30 25/04

Heidelberg United

Avondale Heights
-0.950.250.83
0.883.000.98
2.80
0.730.25-0.88
0.941.250.92
3.27
09:30 25/04

Green Gully

South Melbourne
-0.93-0.250.80
-0.972.750.83
2.32
0.760.00-0.92
-0.881.250.74
2.79
09:30 25/04

White City Woodville

Modbury Jets
0.820.250.98
0.943.250.86
2.76
0.980.000.82
0.791.25-0.99
2.91
09:45 25/04

Dandenong City

Port Melbourne
0.97-1.250.90
0.913.250.95
1.40
0.91-0.500.93
0.821.25-0.96
1.89
10:30 25/04

Hume City

Melbourne Knights
0.86-0.75-0.98
0.913.000.95
1.66
0.79-0.25-0.95
0.911.250.95
2.19
10:30 25/04

Preston Lions

Albans Saints
1.00-0.750.87
-0.943.000.80
1.78
0.85-0.250.99
0.991.250.87
2.24
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 25/04

Slavia Sofia

Hebar 1918
0.94-1.000.86
0.782.25-0.98
1.51
-0.93-0.500.73
0.981.000.82
2.05
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 25/04

TP Ho Chi Minh

Hong Linh Ha Tinh
0.720.25-0.93
0.892.000.91
2.62
-0.970.000.77
0.800.751.00
3.44
12:15 25/04

Viettel

Song Lam Nghe An
0.80-0.750.99
0.982.250.82
1.57
0.78-0.25-0.98
0.690.75-0.89
2.24

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15 25/04

Preston Lions W

Bentleigh Greens W
0.96-1.500.84
0.583.25-0.82
1.34
0.79-0.500.99
0.891.500.87
1.81
08:30 25/04

West Adelaide W

Adelaide City W
0.67-2.250.97
0.774.000.87
1.10
0.79-1.000.84
0.831.750.80
1.39

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 25/04

Fleetwood Town U21

Burnley U21
0.951.500.89
0.973.500.85
6.00
-0.920.500.75
1.001.500.81
5.35
12:00 25/04

Coventry U21

Swansea U21
-0.90-0.250.74
-0.973.250.79
2.28
0.870.000.97
0.891.250.93
2.79
12:00 25/04

Bournemouth U21

Colchester U21
0.92-3.250.92
0.894.250.93
1.02
-0.95-1.500.79
-0.902.000.70
1.22
12:00 25/04

Sheffield United U21

Peterborough U21
-0.97-2.000.81
0.943.750.88
1.20
0.87-0.750.97
0.841.500.97
1.54
13:00 25/04

QPR U21

Brentford U21
-0.981.000.82
0.973.750.85
4.23
0.880.500.96
0.891.500.93
4.12
13:00 25/04

Watford U21

Cardiff City U21
0.850.250.99
0.893.250.93
2.48
-0.950.000.78
0.821.250.99
2.94

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Tampere Utd

KPV Kokkola
0.940.250.94
-0.973.000.81
2.82
0.750.25-0.91
1.001.250.84
3.50
0.960.250.94
-0.953.000.83
2.82
0.770.25-0.89
-0.981.250.86
3.50

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 25/04

Borussia Monchengladbach II

Duisburg
0.840.750.96
0.822.750.94
3.78
0.960.250.82
-0.961.250.72
3.94
0.860.750.98
0.852.750.97
3.75
0.990.250.85
-0.931.250.75
4.60
16:30 25/04

Wurzburger Kickers

Eintracht Bamberg
-0.98-2.000.78
0.913.500.85
1.21
-0.88-1.000.67
0.941.500.82
1.54
0.86-0.750.88
0.842.750.90
1.69
------
------
--

Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 25/04

Dewa United

Malut United
0.81-0.750.98
0.842.750.92
1.64
0.71-0.25-0.93
-0.951.250.71
2.11
1.00-0.750.84
0.882.750.94
1.71
0.90-0.250.94
-0.901.250.72
2.28
08:30 25/04

PSIS Semarang

Borneo FC
0.750.50-0.97
0.782.250.98
3.08
0.700.25-0.92
1.001.000.76
4.12
0.800.50-0.96
0.982.500.84
3.10
0.720.25-0.88
-0.951.000.77
4.05
12:00 25/04

PSM Makassar

Bali United
0.86-0.500.94
0.972.750.79
1.88
0.93-0.250.85
0.711.00-0.95
2.40
0.88-0.500.96
1.002.750.82
1.88
0.96-0.250.88
0.741.00-0.93
2.40
.png)
Giải hạng Nhì Ý (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 25/04

Frosinone

Spezia
0.950.250.95
0.872.251.00
3.00
0.650.25-0.79
-0.931.000.80
3.86
0.680.50-0.76
0.842.25-0.94
3.00
0.700.25-0.80
-0.981.000.88
3.90
13:00 25/04

Bari

Modena
0.97-0.250.93
0.992.250.88
2.29
0.680.00-0.81
-0.871.000.73
3.00
0.98-0.250.94
0.992.250.91
2.36
0.710.00-0.81
0.710.75-0.81
3.00
13:00 25/04

Salernitana

Nuova Cosenza
-0.93-0.750.83
0.902.250.97
1.82
0.93-0.250.93
-0.961.000.82
2.56
0.81-0.50-0.89
0.882.25-0.98
1.81
0.95-0.250.95
-0.941.000.84
2.56
13:00 25/04

Brescia

Pisa
0.840.50-0.94
0.912.250.97
3.44
0.760.25-0.90
-0.931.000.79
4.33
0.760.50-0.84
0.862.25-0.96
3.20
0.730.25-0.83
-0.941.000.84
4.10
13:00 25/04

Reggiana

Cittadella
-0.95-0.500.85
0.832.00-0.95
2.06
-0.88-0.250.74
0.810.75-0.94
2.75
-0.88-0.500.79
0.832.00-0.93
2.14
-0.84-0.250.74
0.830.75-0.93
2.78
13:00 25/04

Carrarese

Sampdoria
-0.960.000.86
-0.962.250.84
2.68
1.000.000.86
0.710.75-0.85
3.56
0.950.000.97
-0.972.250.87
2.67
0.980.000.92
0.730.75-0.83
3.50
16:00 25/04

Cremonese

Mantova
0.91-1.000.99
0.842.75-0.96
1.53
-0.96-0.500.82
-0.931.250.79
2.06
0.89-1.00-0.97
0.852.75-0.95
1.53
-0.94-0.500.84
-0.931.250.82
2.06

Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 25/04

Oliveirense

Academico Viseu
0.890.000.91
0.932.500.83
2.44
0.870.000.91
0.891.000.87
3.22
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:45 25/04

Unirea Slobozia

CSMS Iasi
0.88-0.500.96
0.902.250.92
1.90
-0.98-0.250.82
-0.931.000.75
2.51

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:15 25/04

West Adelaide

The Cove
0.74-0.750.94
0.903.750.78
1.56
0.72-0.250.93
0.871.500.80
2.05
0.70-0.75-0.94
0.843.750.92
1.57
0.68-0.25-0.93
0.751.50-0.99
1.92
08:15 25/04

Bentleigh Greens

Manningham United Blues
0.86-1.250.82
0.723.250.96
1.44
0.87-0.500.78
-0.991.500.66
2.01
09:30 25/04

Northcote City

Brunswick City
0.84-0.250.84
1.003.500.68
2.01
0.650.000.99
-0.991.500.66
2.48
0.920.250.88
0.843.000.96
2.99
-0.930.000.72
0.881.250.92
3.30
10:15 25/04

Olympia Warriors

Clarence Zebras II
0.89-1.000.89
0.634.00-0.87
1.44
1.00-0.500.76
0.841.750.92
2.03
10:30 25/04

Capalaba

Holland Park Hawks
-0.99-0.500.72
0.593.50-0.86
1.86
-0.94-0.250.64
0.701.50-0.98
2.26
-0.95-0.500.75
0.633.50-0.83
2.05
-0.89-0.250.69
0.741.50-0.94
2.42
10:30 25/04

Moreland City

Kingston City
0.830.250.85
0.803.750.88
2.54
-0.990.000.63
0.761.500.91
3.04
-0.880.000.68
0.833.250.97
2.70
-0.980.000.78
-0.941.500.74
3.05
.png)
Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 25/04

Fujieda MYFC

Roasso Kumamoto
0.890.00-0.99
0.872.250.99
2.56
0.880.000.97
-0.941.000.80
3.22
0.890.00-0.97
-0.852.500.75
2.59
0.900.001.00
-0.931.000.82
3.20
10:00 25/04

Omiya Ardija

Consadole Sapporo
-0.94-0.500.84
1.002.750.86
2.03
-0.90-0.250.75
0.791.00-0.93
2.63
-0.93-0.500.85
-0.982.750.88
2.07
-0.88-0.250.78
0.811.00-0.92
2.63
10:00 25/04

JEF United

Blaublitz Akita
0.99-0.750.91
0.942.500.92
1.75
0.92-0.250.94
0.921.000.94
2.47
1.00-0.750.92
0.962.500.94
1.73
0.94-0.250.96
0.941.000.96
2.47
10:00 25/04

Vegalta Sendai

Ehime FC
0.93-0.750.97
0.942.250.92
1.64
0.85-0.251.00
-0.851.000.71
2.38
0.91-0.75-0.99
-0.792.500.69
1.70
0.87-0.25-0.97
-0.861.000.76
2.28
10:00 25/04

Mito Hollyhock

Ventforet Kofu
0.92-0.250.98
-0.972.250.83
2.24
-0.78-0.250.63
0.730.75-0.88
2.92
0.94-0.250.98
-0.952.250.85
2.28
-0.76-0.250.66
0.760.75-0.86
2.92
10:00 25/04

Jubilo Iwata

Oita Trinita
0.83-0.25-0.93
0.792.00-0.93
2.10
-0.83-0.250.68
0.780.75-0.92
2.81
0.82-0.25-0.90
-0.892.250.79
2.14
-0.81-0.250.71
0.800.75-0.90
2.81
10:00 25/04

Sagan Tosu

Montedio Yamagata
0.950.000.95
-0.982.500.84
2.45
0.900.000.96
0.971.000.89
3.13
0.850.00-0.93
0.992.500.91
2.54
0.830.00-0.93
-0.981.000.88
3.05
10:00 25/04

V Varen Nagasaki

Bandits Iwaki
0.90-0.501.00
1.002.750.86
1.88
1.00-0.250.85
0.841.00-0.98
2.47
-0.88-0.750.80
0.812.50-0.92
1.88
-0.95-0.250.85
0.861.00-0.96
2.47

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Puszcza Niepolomice

Pogon Szczecin
-0.940.750.84
0.932.750.93
4.85
-0.940.250.80
-0.881.250.74
4.23
-0.970.750.89
0.742.50-0.84
4.75
-0.930.250.81
0.721.00-0.83
4.25

Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 25/04

Red Bull Salzburg U19

Trabzonspor U19
0.98-1.500.80
0.772.750.99
1.27
0.71-0.50-0.95
0.981.250.77
1.75
16:00 25/04

AZ Alkmaar U19

Barcelona U19
1.000.750.78
0.852.750.91
3.86
-0.970.250.73
-0.931.250.68
4.85

Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:45 25/04

BATE Borisov

FC Slutsk
0.65-0.75-0.89
0.992.250.72
1.44
0.68-0.25-0.94
0.680.75-0.99
1.99

Giải Ngoại hạng Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 25/04

Liepaja

Super Nova
0.86-0.500.90
0.822.500.90
1.75
0.93-0.250.80
0.761.000.94
2.28
16:00 25/04

Daugavpils

Metta LU
0.90-0.500.86
0.782.750.94
1.77
1.00-0.250.73
0.611.00-0.91
2.31

Giải Vô địch Quốc gia Algeria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 25/04

ASO Chlef

US Biskra
0.69-0.75-0.99
0.872.000.82
1.46
0.64-0.25-0.98
0.780.750.89
2.00

Giải Dự bị Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:45 25/04

FK Beograd II

Modbury II
0.792.250.86
0.774.750.86
7.75
0.781.000.82
0.642.000.95
5.50

Giải hạng Nhì Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

St Polten

Horn
0.89-1.000.97
0.862.750.95
1.38
0.99-0.500.81
-0.951.250.75
1.95
-0.88-1.250.77
-0.943.000.82
1.46
1.00-0.500.88
-0.941.250.82
2.00
16:00 25/04

Voitsberg

First Vienna
-0.97-0.500.83
0.902.750.92
1.91
-0.95-0.250.75
-0.981.250.78
2.42
0.81-0.25-0.92
0.862.75-0.98
2.04
-0.93-0.250.80
-0.961.250.84
2.51
16:00 25/04

Admira

Sturm Graz II
0.97-1.000.88
0.832.750.98
1.49
-0.96-0.500.76
-0.981.250.78
2.04
0.73-0.75-0.83
0.812.75-0.93
1.60
0.69-0.25-0.81
-0.941.250.82
2.07
16:00 25/04

Lafnitz

Rapid Wien II
0.970.250.88
0.943.250.87
2.71
0.730.25-0.93
0.801.251.00
3.44
-0.970.250.87
0.983.250.90
2.98
0.780.25-0.90
0.831.25-0.95
3.65

Cúp C1 Châu Phi CAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Al Ahly Cairo

Mamelodi Sundowns
0.82-0.500.94
0.982.000.73
1.71
0.86-0.250.88
0.860.750.84
2.23

Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 25/04

Maccabi Kabilio Jaffa

Hapoel Nof HaGalil
0.710.000.94
0.682.250.94
2.17
0.670.000.92
0.861.000.75
2.74
13:00 25/04

Kfar Kasem

Hapoel Ironi Ramat Hasharon
0.85-0.750.80
0.782.750.85
1.59
0.74-0.250.87
0.991.250.60
2.05
13:00 25/04

Bnei Yehuda Tel Aviv

Maccabi Herzliya
0.91-0.250.74
0.782.750.85
2.00
0.670.000.92
0.951.250.64
2.67
13:00 25/04

Hapoel Afula

Hapoel Umm Al Fahm
0.63-0.75-0.99
0.812.500.81
1.40
0.60-0.250.99
0.761.000.85
1.93
13:00 25/04

Hapoel Kfar Saba

Hapoel Rishon Lezion
0.840.000.81
0.802.250.83
2.35
0.810.000.79
0.951.000.64
3.13

Giải Ngoại hạng Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Al Sareeh

Al Faisaly Amman
0.921.000.84
0.912.750.81
4.50
0.750.500.98
0.601.00-0.90
4.70
0.961.000.88
0.962.750.86
4.85
0.800.50-0.96
0.661.00-0.84
4.90

Các giải U19 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 25/04

Viking U19

Haugesund U19
0.94-0.750.82
0.813.250.91
1.51
0.89-0.250.85
0.771.250.93
2.00

Giải hạng Ba Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 25/04

Caldas SC

Academica
0.770.000.99
0.772.500.95
2.17
0.770.000.96
0.701.000.99
2.78
14:00 25/04

Santarem

Lusitania
0.90-0.500.86
0.792.250.93
1.79
-0.97-0.250.56
0.961.000.73
2.52
15:00 25/04

Oliveira Hospital

Sporting Covilha
0.90-0.250.86
0.782.250.94
1.94
0.580.00-0.99
0.951.000.75
2.72

Giải Vô địch Quốc gia Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

AS Trencin

Dukla Banska Bystrica
0.92-0.500.84
0.842.500.88
1.80
-0.99-0.250.72
0.721.000.97
2.31

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:15 25/04

Altona Magic U23

Oakleigh Cannons U23
0.75-0.750.82
0.673.750.96
1.57
0.77-0.250.84
0.881.750.70
1.96
08:15 25/04

Hume City U23

Melbourne Knights U23
0.93-0.500.66
0.903.750.71
1.94
-0.97-0.250.62
0.831.500.74
2.22
08:30 25/04

Capalaba U23

Holland Park U23
0.920.250.67
0.804.250.80
2.56
0.700.250.92
0.771.750.81
2.82

Giải U23 Ngoại hạng Victoria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00 25/04

Bentleigh Greens U23

Manningham United U23
-0.73-2.250.43
0.784.750.82
1.21
0.77-0.750.84
0.992.250.62
1.47
07:15 25/04

Northcote City U23

Brunswick City U23
0.78-1.500.80
0.734.000.88
1.30
0.71-0.500.90
0.841.750.74
1.68
08:15 25/04

Moreland City U23

Kingston City U23
0.60-0.50-0.97
0.674.250.96
1.46
0.71-0.250.90
0.781.750.80
1.94

Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 25/04

Turan Tovuz

Shamakhi
0.92-1.000.67
0.752.250.86
1.48
0.69-0.250.93
0.941.000.65
2.07

Giải hạng Nhì Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Vysocina Jihlava

Slavia Prague II
0.88-0.500.70
0.782.750.82
1.92
0.92-0.250.70
0.951.250.65
2.25

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

MyPa

Grankulla IFK
1.000.500.61
0.793.500.81
3.50
0.850.250.76
0.851.500.72
3.63

Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 25/04

Kolkheti Poti

Samgurali
0.650.250.95
0.812.500.79
2.53
0.920.000.70
0.761.000.81
3.13
16:00 25/04

Dinamo Tbilisi

Dinamo Batumi
0.820.000.75
0.962.250.67
2.45
0.830.000.77
0.640.750.96
3.17

Giải Vô địch Quốc gia Iran
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Foolad Khuzestan

Tractor
0.710.250.87
0.872.000.74
2.85
-0.970.000.62
0.760.750.81
3.56

Giải Vô địch Primavera 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 25/04

Pescara U19

Ternana U19
0.82-0.500.75
0.712.750.90
1.85
0.95-0.250.67
0.931.250.66
2.28
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 25/04

Fiorentina W

Juventus W
0.770.500.80
0.762.750.84
3.08
------
------
--
14:00 25/04

AC Milan W

Inter Milan W
0.830.250.74
0.672.750.96
2.88
-0.980.000.63
0.841.250.73
3.13

Giải hạng Nhất Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 25/04

Babrungas

FC Neptunas Klaipeda
0.890.000.69
0.852.750.75
2.41
0.880.000.73
0.641.000.97
2.92

Giải hạng Nhất Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Stal Stalowa Wola

LKS Lodz
0.75-0.250.82
0.882.500.73
2.01
0.600.00-0.94
0.771.000.80
2.66
-0.99-0.250.89
-0.982.500.86
--
0.740.00-0.86
0.921.000.96
2.88

Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

Kalisz

LKS Lodz II
0.81-0.500.76
0.682.250.95
1.81
0.92-0.250.69
0.821.000.75
2.26
16:00 25/04

Skra Czestochowa

KS Wieczysta Krakow
0.631.750.98
0.953.000.68
7.25
0.690.750.92
0.941.250.65
6.25
.png)
Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 25/04

CSM Resita

Metaloglobus
0.81-0.500.76
0.812.250.79
1.85
0.90-0.250.71
0.540.75-0.89
2.46

Giải hạng Nhì Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 25/04

St Lobovna

Puchov
0.89-0.500.69
0.762.500.85
1.91
-0.97-0.250.62
0.711.000.86
2.41
14:30 25/04

Zlate Moravce

Slovan Bratislava II
0.69-1.250.89
0.882.750.73
1.25
0.76-0.500.85
0.611.001.00
1.74

Giải Ngoại hạng Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 25/04

Inhulets

Oleksandria
0.751.500.82
0.792.250.81
10.50
0.680.750.95
0.861.000.71
7.25
0.901.500.98
-0.852.500.71
11.00
-0.920.500.79
-0.991.000.85
7.90
15:00 25/04

Livyi Bereh

Zorya Lugansk
0.880.250.70
0.692.000.93
3.08
0.630.25-0.99
0.620.750.99
4.23

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 25/04

Platense W

Ferro Carril Oeste W
0.840.250.73
0.832.250.74
2.88
0.540.25-0.97
0.550.75-0.98
3.56

Giải hạng Ba Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 25/04

Whittlesea United

Box Hill United
0.89-0.250.69
0.793.000.79
1.98
0.680.000.84
0.831.250.68
2.46
10:30 25/04

Werribee City

Nunawading City
0.680.000.91
0.733.250.84
2.08
0.650.000.87
0.891.500.63
2.47
10:30 25/04

Eltham Redbacks

Springvale White Eagles
0.85-0.500.72
0.683.250.91
1.84
0.88-0.250.64
0.851.500.67
2.17
10:30 25/04

Altona City SC

Brunswick Juventus JFC
0.800.250.77
0.733.000.84
2.77
0.940.000.60
0.741.250.77
3.04

Giải Vô địch Quốc gia Síp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 25/04

AEL Limassol

Anorthosis Famagusta
0.86-0.500.71
0.692.500.89
1.88
0.86-0.250.66
0.621.000.92
2.22

Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 25/04

Banik Ostrava U19

Jablonec U19
0.81-2.750.76
0.824.000.75
--
0.91-1.250.62
0.831.750.68
1.26

Giải hạng Nhì Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 25/04

El Seka El Hadid

Sporting Alexandria
0.81-0.750.76
0.802.000.78
1.59
0.75-0.250.75
0.690.750.82
2.19
14:30 25/04

Kahraba Ismailia

El Daklyeh
0.83-0.500.74
0.732.000.84
1.83
0.95-0.250.59
0.660.750.86
2.44
14:30 25/04

Tersana

El Qanah
0.740.000.83
0.751.750.82
2.47
0.720.000.79
0.860.750.66
3.38

Giải Bóng đá Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 25/04

Kyoto Sanga

Yokohama FC
0.86-0.25-0.98
0.912.000.97
2.17
-0.78-0.250.65
0.870.751.00
2.92
10:00 25/04

Machida Zelvia

Shonan Bellmare
0.83-0.50-0.94
-0.952.250.83
1.85
-0.93-0.250.80
0.760.75-0.89
2.66
10:00 25/04

Avispa Fukuoka

Fagiano Okayama
0.85-0.25-0.96
-0.922.000.78
2.19
-0.78-0.250.64
0.970.750.91
3.00
10:00 25/04

Kashima Antlers

Nagoya Grampus
-0.99-0.250.87
0.802.00-0.93
2.43
0.700.00-0.83
0.810.75-0.94
3.13
10:00 25/04

Tokyo Verdy

Cerezo Osaka
0.970.000.91
0.962.250.92
2.81
0.960.000.92
-0.811.000.68
3.44
10:30 25/04

Urawa Red Diamonds

Sanfrecce Hiroshima
0.990.000.89
0.952.000.93
2.83
0.960.000.92
0.880.750.99
3.63
10:30 25/04

FC Tokyo

Gamba Osaka
0.880.251.00
0.862.25-0.98
3.00
-0.850.000.72
-0.881.000.75
3.78

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:30 25/04

Adelaide City

Croydon Kings
-0.99-0.500.81
0.953.750.85
--
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 25/04

UNSW

Bankstown Berries
0.73-0.250.97
0.652.00-0.96
1.13
------
------
--
06:15 25/04

West Adelaide

The Cove FC
0.78-0.75-0.99
0.824.250.94
1.18
0.75-0.25-0.99
0.812.250.89
1.13
0.70-0.75-0.94
0.843.750.92
1.57
0.68-0.25-0.93
0.751.50-0.99
1.92

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:15 25/04

Altona Magic U23

Oakleigh Cannons U23
0.82-0.500.82
0.884.500.73
1.02
------
------
--

Giu1ea3i Liu00ean u0111ou00e0n Delhi u1ea4n u0110u1ed9 Nu1eef
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 25/04

Delhi United W

Sudeva Delhi FC W
0.85-0.250.79
0.891.500.72
2.13
------
------
--