undefined

icon lich thi dau KBET Lịch Thi Đấu

icon tooltip KBET
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip KBET
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate KBET
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip KBET
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison KBETKèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
(16/05)
Ngày mai
(17/05)
Chủ nhật
(18/05)
Thứ 2
(19/05)
Thứ 3
(20/05)
Thứ 4
(21/05)
Thứ 5
(22/05)

Giải Vô địch Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 16/05icon match KBET
Western United
Melbourne City
0.990.250.89
0.942.750.94
3.04
-0.830.000.69
-0.931.250.80
3.63
0.510.50-0.59
0.221.50-0.32
10.00
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 16/05icon match KBET
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
0.94-0.250.90
0.862.750.96
2.25
0.720.00-0.88
-0.941.250.76
2.78
-0.83-0.250.70
-0.753.000.61
2.39
-0.67-0.250.55
-0.841.250.70
3.10
12:00 16/05icon match KBET
Yunnan Yukun
Meizhou Hakka
0.91-1.500.93
0.783.25-0.96
1.29
0.74-0.50-0.90
-0.901.500.72
1.74
0.50-1.00-0.62
0.392.75-0.53
1.31
0.34-0.25-0.48
0.701.25-0.86
1.67

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/05icon match KBET
Gnistan
Seinajoen JK
-0.980.000.86
0.882.750.99
2.69
0.970.000.90
-0.981.250.86
3.08
-0.990.000.91
-0.903.000.80
2.66
0.980.000.92
-0.971.250.87
3.05

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/05icon match KBET
Manly United
St George Saints
0.880.000.92
0.933.250.87
2.32
0.920.000.84
0.841.250.94
2.90
0.750.00-0.92
-0.761.750.58
2.47
------
------
--
09:30 16/05icon match KBET
Green Gully
Dandenong Thunder
0.970.000.91
-0.962.750.82
2.52
0.950.000.89
0.741.00-0.90
2.94
09:30 16/05icon match KBET
Heidelberg United
Melbourne Knights
0.79-1.75-0.93
0.953.500.91
1.18
0.82-0.75-0.98
0.881.500.96
1.59
10:00 16/05icon match KBET
Modbury Jets
Playford City
-0.970.000.77
-0.993.500.79
2.53
0.980.000.78
-0.971.500.75
2.93
10:00 16/05icon match KBET
Campbelltown City
Adelaide Raiders
0.83-0.500.97
0.873.500.93
1.88
0.90-0.250.86
0.941.500.84
2.29
10:30 16/05icon match KBET
Hume City
Preston Lions
-0.96-0.250.84
0.933.000.93
2.27
0.760.00-0.92
0.991.250.85
2.67
11:00 16/05
Port Darwin
Darwin Hearts
0.901.000.90
0.683.75-0.88
3.94
0.740.50-0.98
0.711.50-0.93
3.78

Giải hạng Nhất Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/05icon match KBET
Dalian Huayi
Shenzhen Juniors
0.99-1.000.80
0.752.50-0.95
1.52
-0.93-0.500.69
0.751.00-0.97
2.07
0.90-1.000.94
0.732.50-0.92
1.45
0.61-0.25-0.79
0.691.00-0.89
2.00
11:30 16/05icon match KBET
Guangxi Pingguo Haliao
Foshan Nanshi
-0.96-0.500.76
0.722.00-0.94
2.02
-0.98-0.250.74
0.680.75-0.90
2.45
-0.93-0.500.76
-0.952.250.77
2.08
-0.89-0.250.71
-0.861.000.66
2.61
11:30 16/05icon match KBET
Nanjing City
Suzhou Dongwu
0.750.50-0.95
1.002.250.80
3.33
0.660.25-0.90
0.700.75-0.93
4.12
0.760.50-0.93
-0.942.250.76
3.25
0.680.25-0.86
0.730.75-0.93
4.40

Giải Eliteserien Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05icon match KBET
Tromso
Bodo Glimt
0.880.75-0.98
0.872.75-0.99
4.23
0.940.250.94
-0.871.250.75
4.33
0.910.75-0.99
0.882.75-0.98
4.25
0.950.250.95
-0.861.250.76
4.45
16:00 16/05icon match KBET
Molde
Kristiansund BK
0.94-1.250.96
-0.963.250.84
1.43
0.91-0.500.97
0.931.250.95
1.89
-0.78-1.500.70
0.893.00-0.99
1.45
0.93-0.500.97
0.951.250.95
1.93
16:00 16/05icon match KBET
Viking
Sandefjord
0.84-0.75-0.94
0.883.251.00
1.63
0.83-0.25-0.95
0.831.25-0.94
2.13
-0.86-1.000.78
0.873.25-0.97
1.65
0.83-0.25-0.93
0.841.25-0.94
2.17
16:00 16/05icon match KBET
Brann
Sarpsborg 08
0.97-0.750.93
-0.933.250.81
1.75
0.89-0.250.98
1.001.250.88
2.29
1.00-0.750.92
0.903.001.00
1.75
0.88-0.25-0.98
-0.991.250.89
2.33
16:00 16/05icon match KBET
Fredrikstad
KFUM Oslo
0.95-0.500.95
0.831.75-0.94
1.94
-0.88-0.250.74
-0.980.750.86
2.69
0.66-0.25-0.74
-0.832.000.73
1.96
-0.88-0.250.78
-0.970.750.87
2.75
16:00 16/05icon match KBET
Rosenborg
Haugesund
0.90-2.251.00
0.863.50-0.98
1.14
0.93-1.000.95
0.981.500.90
1.43
0.86-2.25-0.94
0.843.50-0.94
1.14
0.94-1.000.96
0.921.500.98
1.47
16:00 16/05icon match KBET
Stromsgodset
Bryne
-0.99-0.750.89
0.832.75-0.94
1.75
0.93-0.250.95
-0.921.250.80
2.36
-0.93-0.750.85
0.852.75-0.95
1.82
0.93-0.250.97
-0.921.250.81
2.40

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 16/05icon match KBET
Hai Phong
Thanh Hoa
0.95-0.750.79
0.862.250.92
1.72
0.86-0.250.86
-0.931.000.68
2.33

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05
Bentleigh Greens W
Boroondara Eagles W
0.860.250.94
-0.883.750.64
2.67
-0.980.000.74
0.971.500.76
3.08

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/05
Malut United
PSIS Semarang
0.70-1.75-0.90
0.833.000.93
1.15
0.77-0.750.99
0.911.250.83
1.55
0.74-1.75-0.90
0.823.001.00
1.15
0.78-0.75-0.96
0.861.250.94
1.54

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/05
Otelul Galati
SSC Farul
0.96-0.250.88
0.932.500.89
2.28
0.670.00-0.86
0.771.00-0.99
2.70

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05icon match KBET
Moreland City
Bentleigh Greens
-0.921.500.70
0.753.25-0.99
6.50
0.940.750.80
0.961.500.76
7.75

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05
FKS Stal Mielec
Radomiak
0.860.00-0.96
0.882.500.98
2.16
0.880.000.97
0.811.00-0.95
2.84
0.820.00-0.90
0.902.501.00
2.37
0.870.00-0.97
0.831.00-0.93
3.05

Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:55 16/05
Al Fateh
Al Hilal
0.821.25-0.96
0.873.750.97
5.00
0.870.500.95
0.871.500.97
4.23
0.811.25-0.92
0.863.75-0.98
4.90
0.900.500.98
0.881.501.00
4.20
16:40 16/05
Al Orubah
Al Khaleej
-0.98-0.500.84
-0.973.000.81
1.98
-0.91-0.250.73
-0.931.250.77
2.52
-0.88-0.500.78
0.802.75-0.93
2.13
0.640.00-0.76
-0.941.250.82
2.56

Giải Ngoại hạng Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/05
Smorgon
Slavia Mozyr
0.870.750.83
0.912.250.78
4.33
0.890.250.74
0.600.75-0.97
5.75
16:00 16/05
Torpedo Zhodino
Neman Grodno
0.74-0.250.96
0.981.750.70
1.86
0.460.00-0.83
0.670.500.96
2.97

Giải Hungary NB I

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 16/05
Kecskemeti TE
Puskas FC
-0.971.250.70
0.743.000.94
5.75
0.930.500.74
0.821.250.82
5.75

Giải Ngoại hạng Latvia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05icon match KBET
Super Nova
Tukums 2000
0.84-0.500.92
0.782.500.94
1.73
0.92-0.250.81
0.691.001.00
2.26

Giải Vô địch Quốc gia Algeria

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/05
Oued Akbou
USM Khenchela
0.92-0.750.84
0.822.000.90
1.60
0.83-0.250.91
0.780.750.89
2.29
15:30 16/05
MC Oran
Magra
0.50-0.75-0.74
0.701.75-0.99
1.30
0.61-0.25-0.88
0.830.750.85
1.95

Giải hạng Nhì Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05
Sturm Graz II
Lafnitz
0.84-0.75-0.98
0.853.500.96
1.51
0.78-0.25-0.98
0.901.500.86
2.07
0.83-0.75-0.93
0.853.50-0.97
1.64
0.82-0.25-0.94
0.951.500.91
2.02
16:00 16/05
SV Stripfing
Austria Lustenau
-0.970.000.83
0.952.500.86
2.38
0.960.000.84
0.831.000.97
3.00
-0.950.000.85
-0.992.500.87
2.67
1.000.000.88
0.871.00-0.99
3.25
16:00 16/05
St Polten
Rapid Wien II
0.97-1.500.88
0.994.000.82
1.27
-0.96-0.750.76
-0.991.750.79
1.71
1.00-1.500.90
-0.974.000.85
1.37
-0.93-0.750.80
-0.951.750.83
1.78
16:00 16/05
First Vienna
SKU Amstetten
-0.98-0.250.84
0.852.750.96
2.04
0.700.00-0.90
-0.971.250.77
2.59
-0.97-0.250.87
-0.923.000.79
2.19
0.740.00-0.86
-0.931.250.81
2.70
16:00 16/05
Voitsberg
Floridsdorfer AC
0.85-0.501.00
0.972.750.84
1.74
0.92-0.250.88
0.741.00-0.94
2.28
0.87-0.50-0.97
-0.982.750.86
1.87
0.95-0.250.93
0.751.00-0.88
2.42
16:00 16/05
Horn
Kapfenberger
-0.850.000.70
0.713.00-0.91
2.41
-0.960.000.76
0.821.250.98
2.93
-0.860.000.76
0.913.000.97
2.74
-0.930.000.80
0.931.250.95
3.10

Giải Vô địch Quốc gia Croatia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05
Istra 1961
Sibenik
0.89-0.750.91
0.802.250.95
1.55
0.78-0.250.95
0.951.000.75
2.07

Giải hạng Ba Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:15 16/05
Tarnby FF
Tarnby Boldklub
0.87-0.500.78
0.863.250.77
1.78
0.92-0.250.64
0.681.250.89
2.28

Giải hạng Nhì Israel

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/05
Hapoel Ironi Ramat Hasharon
Maccabi Kabilio Jaffa
0.790.000.86
0.683.000.94
2.17
0.830.000.75
0.751.250.83
2.83
13:00 16/05
Hapoel Nof HaGalil
Hapoel Acre
-0.950.000.59
0.712.500.92
2.60
0.990.000.57
0.591.000.97
3.33
13:00 16/05
Hapoel Umm Al Fahm
Hapoel Raanana
0.840.250.75
0.582.250.96
2.60
0.520.251.00
0.761.000.78
3.33
13:00 16/05
Hapoel Afula
Kfar Kasem
0.840.000.76
0.712.250.86
2.22
0.800.000.74
0.871.000.66
2.95
13:00 16/05
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Kfar Shalem
0.77-0.500.88
0.632.750.98
1.68
0.83-0.250.75
0.821.250.76
2.16

Hạng Nhất Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05icon match KBET
Lillestrom
Kongsvinger
0.97-0.750.88
1.003.000.81
1.69
0.86-0.250.94
0.961.250.84
2.19
-0.99-0.750.89
0.792.75-0.92
1.81
0.90-0.250.98
1.001.250.88
2.28
16:00 16/05
Odds BK
Moss
-0.93-1.000.77
0.963.000.85
1.53
0.72-0.25-0.93
0.981.250.82
2.05
16:00 16/05icon match KBET
Sogndal
Asane
0.90-0.250.96
0.822.750.99
2.02
-0.90-0.250.70
0.981.250.82
2.50
0.91-0.250.99
0.852.75-0.97
2.16
-0.86-0.250.74
0.571.00-0.69
2.61
16:00 16/05icon match KBET
Stabaek
Mjondalen
0.94-1.500.92
0.993.250.82
1.23
0.81-0.500.99
0.841.250.96
1.77
0.96-1.500.94
-0.973.250.85
1.32
0.85-0.50-0.97
0.881.251.00
1.85
16:00 16/05icon match KBET
Lyn
Skeid
0.89-0.750.97
-0.992.500.80
1.58
0.80-0.251.00
0.931.000.87
2.23
0.89-0.75-0.99
-0.752.750.63
1.68
0.84-0.25-0.96
0.971.000.91
2.23
16:00 16/05icon match KBET
Start
Egersund
0.800.00-0.94
0.812.751.00
2.17
0.790.00-0.99
0.981.250.82
2.68
-0.86-0.250.76
0.842.75-0.96
2.38
-0.72-0.250.60
-0.981.250.86
2.79
16:00 16/05icon match KBET
Aalesund
Hodd
0.86-1.250.99
0.942.750.87
1.27
0.86-0.500.94
0.681.00-0.88
1.82
0.87-1.25-0.97
0.982.750.90
1.35
0.90-0.500.98
0.721.00-0.84
1.90

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/05icon match KBET
Sol De America
Deportivo Santani
0.94-0.250.71
0.882.000.75
2.07
------
------
--
13:00 16/05icon match KBET
Fernando De La Mora
Pastoreo
0.79-0.500.86
0.702.000.93
1.69
------
------
--

Cúp Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 16/05
Torreense U23
Farense U23
0.70-1.001.00
0.933.000.76
1.34
0.90-0.500.77
0.941.250.73
1.89
15:00 16/05
Gil Vicente U23
Vizela U23
0.781.000.92
0.733.000.95
4.33
0.760.500.91
0.771.250.87
4.33

Giải Super League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 16/05
FK Termez Surkhon
Sogdiana
0.660.25-0.90
0.692.00-0.98
2.44
-0.960.000.66
0.650.75-0.99
3.56

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:15 16/05
South Melbourne U23
Port Melbourne U23
0.55-1.00-0.90
0.653.250.99
1.32
0.80-0.500.80
0.911.500.68
1.75

Giải Ngoại hạng Queensland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05
Bayside United
North Brisbane
0.941.250.65
0.714.000.90
4.85
0.880.500.73
0.841.750.74
4.12

Giải Vô địch Quốc gia Bahrain

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05
Sitra
Bahrain FC Manama
0.810.000.76
0.842.500.77
2.39
0.840.000.77
0.761.000.81
2.98
0.970.000.91
0.972.500.89
2.52
0.930.000.93
0.891.000.95
3.10
16:00 16/05
Manama Club
Malkiya Club
0.920.500.67
0.822.250.78
3.70
0.800.250.80
0.911.000.68
4.57
-0.960.500.84
0.972.250.89
3.60
0.900.250.96
-0.951.000.79
4.80
16:00 16/05
Al Khalidiya
Al Najma Manama
-0.96-1.250.59
0.933.000.69
1.46
0.93-0.500.69
0.871.250.71
1.92
-0.83-1.250.71
-0.943.000.80
1.54
-0.94-0.500.80
-0.991.250.83
2.06

Giải Ngoại hạng Bangladesh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/05icon match KBET
Bashundhara Kings
Bangladesh Police Club
0.80-1.500.78
0.952.750.68
1.20
0.72-0.500.89
0.701.000.89
1.67

Giải hạng Nhì Croatia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:50 16/05
Opatija
NK Sesvete
0.77-1.000.81
0.852.500.75
1.40
0.99-0.500.64
0.801.000.78
1.95

Giải hạng Ba Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05
Sokol Hostoun
Motorlet Praha
0.73-0.250.84
0.792.750.81
1.90
0.610.00-0.95
0.571.00-0.93
2.51
16:00 16/05icon match KBET
Pisek
Bohemians 1905 II
0.84-0.250.73
0.823.000.78
1.99
0.620.00-0.97
0.811.250.76
2.44
16:00 16/05
Blansko
Frydek Mistek
0.63-0.250.97
0.823.000.78
1.83
0.93-0.250.69
0.811.250.76
2.25

Giải Ngoại hạng Ethiopia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/05
Sidama Bunna
Welayta Dicha
0.84-0.250.73
0.711.500.90
2.11
0.550.00-0.87
0.650.500.94
3.04
0.95-0.250.85
0.791.50-0.99
2.21
0.620.00-0.83
0.750.50-0.97
3.30
15:00 16/05
Hawassa Kenema
Saint George SC
0.700.000.88
0.801.750.80
2.44
0.700.000.91
0.920.750.67
3.27
0.800.001.00
0.901.750.90
2.57
0.790.00-0.99
-0.980.750.76
3.50

Giải Ngoại hạng Quần đảo Faroe

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/05
EB Streymur
Vikingur Gota
0.891.250.69
0.712.750.90
6.25
0.830.500.77
0.931.250.66
5.50
15:00 16/05
Toftir B68
B36 Torshavn
0.840.750.74
0.853.000.75
3.78
0.870.250.74
0.881.250.70
3.94
16:15 16/05icon match KBET
HB Torshavn
KI Klaksvik
0.840.750.74
0.802.750.80
3.94
0.870.250.74
1.001.250.61
4.12

Giải hạng Nhì Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/05icon match KBET
Jakobstads BK
GBK Kokkola
0.79-0.750.79
0.953.500.68
1.62
0.71-0.250.90
0.961.500.64
1.93
0.90-0.750.90
-0.963.500.76
1.70
0.79-0.250.99
-0.941.500.72
2.06
16:00 16/05icon match KBET
MuSa
PPJ Helsinki
0.780.000.80
0.643.500.99
2.23
0.830.000.77
0.761.500.81
2.57
0.890.000.91
0.723.50-0.93
2.35
0.920.000.86
0.861.500.92
2.75

Giải Erovnuli Liga Georgia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 16/05
Gagra
Dinamo Tbilisi
0.880.250.70
0.852.250.76
3.04
0.600.25-0.94
0.610.751.00
4.23
12:00 16/05
Gareji
Telavi
0.80-0.500.78
0.772.250.83
1.83
0.93-0.250.69
0.881.000.70
2.28
14:00 16/05
Kolkheti Poti
FC Iberia 1999
0.810.750.76
0.762.500.85
3.86
0.870.250.74
0.701.000.87
4.50
16:00 16/05
Dinamo Batumi
Dila Gori
0.670.250.92
0.692.000.92
2.76
0.960.000.67
0.650.750.95
3.38

Giao hữu hỗn hợp nữ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/05
Vietnam W
Werder Bremen W
0.612.501.00
0.813.250.79
12.00
0.691.000.93
-0.971.500.59
8.75

Giải Vô địch Primavera 1

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 16/05
AS Roma U20
Atalanta U20
0.85-0.500.72
0.833.250.77
1.87
0.99-0.250.64
0.691.250.90
2.26
14:00 16/05
Cesena U20
Inter Milan U20
0.941.000.65
0.753.250.86
4.70
0.710.500.90
0.671.250.92
4.12
14:00 16/05
Sampdoria U20
Sassuolo U20
0.881.250.70
0.783.000.82
6.00
0.860.500.75
0.821.250.75
5.35

Giải hạng Nhất Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 16/05icon match KBET
Be1 NFA
Ekranas
0.98-0.500.63
0.833.000.77
1.97
0.620.00-0.97
0.851.250.73
2.41
16:00 16/05icon match KBET
Kauno Zalgiris II
Zalgiris Vilnius II
0.760.500.81
0.833.000.77
2.90
0.680.250.94
0.871.250.71
3.33

Giải Vô địch Quốc gia Myanmar

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/05
Mahar United
Yangon United
-0.931.750.56
0.873.750.74
8.50
0.930.750.69
0.761.500.81
6.50

Giải hạng Ba Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/05
Pascoe Vale
Springvale White Eagles
0.630.750.98
0.803.000.78
3.13
0.650.250.87
0.781.250.73
3.44
09:30 16/05
Nunawading City
Brunswick Juventus JFC
0.630.250.98
0.733.250.84
2.26
0.760.000.75
0.621.250.92
2.65
10:30 16/05icon match KBET
Werribee City
Whittlesea United
-0.820.000.50
0.753.000.82
2.49
0.930.000.61
0.751.250.75
2.91
10:30 16/05
Eltham Redbacks
Box Hill United
0.82-1.000.75
0.893.250.70
1.43
0.53-0.25-0.95
0.711.250.80
1.76
10:30 16/05
Altona City SC
Essendon Royals
0.940.500.65
0.583.00-0.94
3.38
0.830.250.68
0.701.250.81
3.33

Giải Landesliga Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 16/05
Mannsworth
Donau Vienna
0.861.500.71
0.693.000.90
7.00
0.630.750.89
0.701.250.81
5.75

Giải hạng Nhì Ai Cập

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 16/05
El Daklyeh
Sporting Alexandria
0.62-0.250.99
0.541.75-0.89
1.77
0.93-0.250.61
0.710.750.80
2.39
14:00 16/05
Abu Qair Semad
Montakhab El Suweis
0.84-1.500.73
0.592.25-0.96
1.19
0.70-0.500.81
0.741.000.77
1.69
14:00 16/05
Tanta
Aswan
0.71-0.500.86
0.801.750.77
1.72
0.84-0.250.68
0.570.500.99
2.32
14:00 16/05
El Seka El Hadid
Al Mokawloon
0.800.500.77
0.802.000.77
3.56
0.650.250.87
0.700.750.81
5.00
14:00 16/05
Proxy
Raya Ghazl
0.770.250.80
0.732.000.84
2.66
0.490.25-0.88
0.650.750.87
3.38
14:00 16/05
Tersana
Asyut Petroleum
0.55-0.25-0.91
0.762.000.81
1.68
0.89-0.250.63
0.670.750.85
2.34
14:00 16/05
El Qanah
Telecom Egypt
0.56-1.25-0.92
0.802.250.78
1.17
0.65-0.500.87
0.550.75-0.98
1.66
14:00 16/05
La Viena FC
Dayrout
0.70-0.750.87
0.682.000.91
1.47
0.68-0.250.83
0.630.750.89
2.07
14:00 16/05
Kahraba Ismailia
Baladeyet Al Mahalla
0.58-0.75-0.94
0.802.250.77
1.42
0.54-0.25-0.97
0.550.75-0.98
1.85
14:00 16/05
Wadi Degla
El Mansura
-0.94-1.250.58
0.982.250.63
1.33
0.92-0.500.62
0.620.750.91
1.91

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 16/05icon match KBET
Western United (N)
Melbourne City
-0.900.000.78
1.003.000.86
--
------
------
--
0.510.50-0.59
0.221.50-0.32
10.00
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/05icon match KBET
Heidelberg United
Melbourne Knights
0.92-0.500.82
0.974.000.77
1.02
------
------
--
09:30 16/05icon match KBET
Green Gully
Dandenong Thunder
0.670.00-0.85
-0.922.000.71
10.25
------
------
--
09:30 16/05icon match KBET
Manly United
St George Saints
0.730.00-0.91
-0.991.250.79
2.64
------
------
--
0.750.00-0.92
-0.761.750.58
2.47
------
------
--
10:00 16/05icon match KBET
Modbury Jets
Playford City
0.870.000.95
-0.954.000.75
2.48
------
------
--
10:00 16/05icon match KBET
Campbelltown City
Adelaide Raiders
0.840.000.98
0.994.500.80
1.31
------
------
--
10:30 16/05icon match KBET
Hume City
Preston Lions
0.79-0.25-0.97
0.983.500.82
3.86
0.570.00-0.76
0.701.50-0.96
13.25

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05
Bentleigh Greens W
Boroondara Eagles W
0.980.000.74
0.891.750.84
2.84
0.940.000.79
-0.870.500.61
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 16/05
Nunawading City
Brunswick Juventus FC
0.830.000.88
0.780.500.93
3.63
------
------
--
0.770.00-0.97
0.781.25-0.98
2.68
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:15 16/05
South Melbourne U23
Port Melbourne U23
0.84-0.750.79
0.783.250.83
1.15
-0.78-0.250.49
-0.931.500.56
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Bang Victoria

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05
Collingwood City
Bayside Argonauts
0.810.500.83
0.752.750.86
3.38
0.590.25-0.93
0.891.000.70
3.70
10:30 16/05
Brandon Park
Mazenod
0.74-0.500.91
0.822.750.78
1.68
0.530.00-0.84
0.700.750.87
2.66

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bang Victoria

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05
Chisholm United
Kilda Celts
0.800.500.84
0.892.750.72
3.38
-0.850.000.54
0.730.750.84
3.86

Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Hu1ea1ng Nhu1ea5t Paraguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 16/05
Deportivo Recoleta II
Atletico Tembetary II
0.89-0.250.75
0.732.250.88
--
0.650.000.98
0.830.750.74
--

Russia MFL Division B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 16/05
Chertanovo U19
Kirovets Voskhozhdeniye U19
0.90-0.500.75
0.864.750.75
1.14
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Thanh niu00ean Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 16/05
Nizhny Novgorod U19
CSKA Moscow U19
0.781.000.86
0.672.750.96
2.45
------
------
--

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch SAFF U19

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 16/05
Bangladesh U19
Nepal U19
0.81-0.500.83
0.761.500.85
1.74
------
------
--

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:48 16/05
Korea Republic (S)
Thailand (S)
0.83-0.750.87
0.992.250.76
--
------
------
--

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:43 16/05
Netherlands (S)
Argentina (S)
-0.820.000.59
0.853.750.88
--
------
------
--
10:48 16/05
Denmark (S)
France (S)
0.770.250.94
-0.962.500.73
10.00
------
------
--